Có 1 kết quả:

探戈 tàn gē ㄊㄢˋ ㄍㄜ

1/1

tàn gē ㄊㄢˋ ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tango (dance) (loanword)

Bình luận 0